Characters remaining: 500/500
Translation

khai trừ

Academic
Friendly

Từ "khai trừ" trong tiếng Việt có nghĩaloại bỏ một người ra khỏi một tổ chức, thường lý do vi phạm quy định hoặc hành vi không đúng mực. Từ này được cấu thành từ hai phần: "khai" (mở ra, đưa ra) "trừ" (bỏ đi, loại bỏ).

Định nghĩa:
  • Khai trừ: hành động loại bỏ một người ra khỏi một tổ chức, đoàn thể, hoặc một nhóm nào đó. Thường dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội, hoặc trong các tổ chức như trường học, công ty.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ta đã bị khai trừ khỏi đảng quan hệ với địch."

    • Nghĩa là anh ta không còn thành viên của đảng nữa do những hành động không đúng.
  2. Câu nâng cao: "Sau khi xem xét các bằng chứng, hội đồng đã quyết định khai trừ ấy khỏi trường hành vi gian lận trong kỳ thi."

    • Nghĩa là ấy đã bị loại bỏ khỏi trường học do vi phạm quy định.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Khai trừ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục quản lý.
  • Biến thể khác có thể "khai trừ thành viên", "khai trừ đảng viên", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loại bỏ: Cũng có nghĩabỏ đi, nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh tổ chức.
  • Tống khứ: Nghĩa là đuổi đi, thường dùng trong bối cảnh không chính thức hơn.
  • Đuổi: Cũng có nghĩaloại bỏ ai đó, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ liên quan:
  • Kỷ luật: Thường đi kèm với khai trừ, thể hiện tính chất nghiêm khắc của hành động này.
  • Vi phạm: Hành động sai phạm dẫn đến việc khai trừ.
Chú ý:
  • "Khai trừ" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những hành động không đúng mực. Trong khi đó, từ "loại bỏ" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ hạn chếviệc loại bỏ người ra khỏi tổ chức.
  1. đgt (H. trừ: bỏ đi) Đưa ra ngoài một tổ chức: Anh ta đã bị khai trừ khỏi Đảng quan hệ với địch.

Words Containing "khai trừ"

Comments and discussion on the word "khai trừ"