Từ "khai trừ" trong tiếng Việt có nghĩa là loại bỏ một người ra khỏi một tổ chức, thường là vì lý do vi phạm quy định hoặc hành vi không đúng mực. Từ này được cấu thành từ hai phần: "khai" (mở ra, đưa ra) và "trừ" (bỏ đi, loại bỏ).
Định nghĩa:
Khai trừ: Là hành động loại bỏ một người ra khỏi một tổ chức, đoàn thể, hoặc một nhóm nào đó. Thường dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội, hoặc trong các tổ chức như trường học, công ty.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ta đã bị khai trừ khỏi đảng vì có quan hệ với địch."
Câu nâng cao: "Sau khi xem xét các bằng chứng, hội đồng đã quyết định khai trừ cô ấy khỏi trường vì hành vi gian lận trong kỳ thi."
Các biến thể và cách sử dụng:
Khai trừ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, giáo dục và quản lý.
Biến thể khác có thể là "khai trừ thành viên", "khai trừ đảng viên", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Loại bỏ: Cũng có nghĩa là bỏ đi, nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh tổ chức.
Tống khứ: Nghĩa là đuổi đi, thường dùng trong bối cảnh không chính thức hơn.
Đuổi: Cũng có nghĩa là loại bỏ ai đó, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ liên quan:
Kỷ luật: Thường đi kèm với khai trừ, thể hiện tính chất nghiêm khắc của hành động này.
Vi phạm: Hành động sai phạm dẫn đến việc khai trừ.
Chú ý:
"Khai trừ" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến những hành động không đúng mực. Trong khi đó, từ "loại bỏ" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ hạn chế ở việc loại bỏ người ra khỏi tổ chức.